Có 2 kết quả:
慢条斯理 màn tiáo sī lǐ ㄇㄢˋ ㄊㄧㄠˊ ㄙ ㄌㄧˇ • 慢條斯理 màn tiáo sī lǐ ㄇㄢˋ ㄊㄧㄠˊ ㄙ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) calm
(3) composed
(4) leisurely
(2) calm
(3) composed
(4) leisurely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) calm
(3) composed
(4) leisurely
(2) calm
(3) composed
(4) leisurely
Bình luận 0